Quốc hội Tổng_tuyển_cử_Hoa_Kỳ,_2006

Thượng nghị viện

Thành phần Thượng viện trước cuộc bầu cử:
  2 Cộng hòa
  2 Dân chủ
  1 Cộng hòa, 1 Dân chủ
  Kết hợp khác
Các ghế Thượng viện được bầu:
  Cộng hòa tại chức
  Cộng hòa về hưu
  Dân chủ tại chức
  Dân chủ về hưu
  Độc lập về hưu
  Không bầu
Thượng viện mới sau bầu cử
  2 Cộng hòa
  2 Dân chủ
  1 Cộng hòa, 1 Dân chủ
  1 Dân chủ, 1 độc lập

Theo Hiến pháp, cứ mỗi 2 năm thì 1/3 trong số ghế thượng nghị sĩ được bầu vào nhiệm kỳ 6 năm. Năm 2006, 33 thượng nghị sĩ thuộc "Khối 1" được bầu, với nhiệm kỳ bắt đầu từ ngày 3 tháng 1 năm 2007 và kết thúc vào ngày 3 tháng 1 năm 2013.

Trước cuộc bầu cử, Thượng nghị viện gồm có 55 Thượng nghị sĩ là thành viên đảng Cộng Hòa, 44 thành viên đảng Dân chủ, và 1 thành viên độc lập. Trước cuộc bầu cử, trong 33 ghế được bầu, 17 ghế được giữ bởi đảng viên Đảng Dân chủ, 15 ghế được giữ bởi đảng Cộng hòa, và một Thượng nghị sĩ độc lập đang về hưu. Đảng Cộng hòa đã giành đa số trong Thượng nghị viện từ năm 2003; để giành đa số, đảng Dân chủ phải giành thêm 6 ghế.

Kết quả cho thấy đảng Dân chủ giành thêm 5 ghế, tại Missouri, Montana, Ohio, Pennsylvania, và Rhode Island. Tại Virginia, ứng cử viên Dân chủ dẫn đầu, nhưng số phiếu quá gần nhau cho nên kết quả chưa được chắc chắn cho đến 2 ngày sau bầu cử. Sau khi thắng cử tại Virginia, đảng Dân chủ trở thành đảng đa số tại Thượng viện (hai nghị sĩ độc lập hứa sẽ đứng về phía Dân chủ).

Dưới đây là các ghế đang được bầu và kết quả bầu cử. Ứng cử viên đương nhiệm được đánh dấu bằng (*)

Chú thích tên đảng:

  • D: Democratic - Dân chủ
  • R: Republican - Cộng hòa
  • CFL: Connecticut for Lieberman - một đảng được dựng lên cho ứng cử viên Joe Lieberman sau khi ông thua cuộc bầu cử sơ bộ cho đảng Dân chủ
  • L: Libertarian - Tự do
  • I: Independent - Độc lập (không đảng)
  • DFL: Democratic-Farmer-Labor - Đảng Dân chủ tại Minnesota
ĐảngKhông bầuThắngTổng sốThêm/bớt
Dân chủ272249+5
Cộng hòa40949-6
Độc lập022 [2]+1
Tiểu bangDân chủCộng hòaĐộc lập% Dân chủ% Cộng hòa% Độc lập
ArizonaJim PedersonJon Kyl (*)44%53%
CaliforniaDianne Feinstein (*)Dick Mountjoy60%35%
ConnecticutNed LamontAlan SchlesingerJoe Lieberman (*) [3]40%10%50%
DelawareTom Carper (*)Jan Ting70%29%
FloridaBill Nelson (*)Katherine Harris60%38%
HawaiiDaniel Akaka (*)Cynthia Thielen61%37%
IndianaDick Lugar (*)Steve Osborn (L)87%13%
MaineJean Hay BrightOlympia Snowe (*)21%74%
MarylandBen Cardin [4]Michael S. Steele54%44%
MassachusettsEdward Kennedy (*)Kenneth Chase69%31%
MichiganDebbie Stabenow (*)Mike Bouchard57%41%
MinnesotaAmy Klobuchar [5]Mark Kennedy58%38%
MississippiErik FlemingTrent Lott (*)35%64%
MissouriClaire McCaskillJim Talent (*)50%47%
MontanaJon TesterConrad Burns (*)49%48%
NebraskaBen Nelson (*)Pete Ricketts64%36%
NevadaJack CarterJohn Ensign (*)36%55%
New JerseyRobert Menendez (*)Thomas Kean, Jr.53%45%
New MexicoJeff Bingaman (*)Allen McCulloch70%30%
New YorkHillary Rodham Clinton (*)John Spencer67%31%
Bắc DakotaKent Conrad (*)Dwight Grotberg69%29%
OhioSherrod BrownMike DeWine (*)56%44%
PennsylvaniaBob Casey, Jr.Rick Santorum (*)59%41%
Rhode IslandSheldon WhitehouseLincoln Chafee (*)53%47%
TennesseeHarold Ford, Jr.Bob Corker [6]48%51%
TexasBarbara Ann RadnofskyKay Bailey Hutchison (*)36%62%
UtahPete AshdownOrrin Hatch (*)31%62%
VermontRichard TarrantBernie Sanders [7]32%65%
VirginiaJim WebbGeorge Allen (*)50%49%
WashingtonMaria Cantwell (*)Mike McGavick58%39%
Tây VirginiaRobert Byrd (*)John Raese64%34%
WisconsinHerb Kohl (*)Robert Lorge67%30%
WyomingDale GroutageCraig Thomas (*)30%70%

Hạ nghị viện

Thành phần Hạ viện trước tổng tuyển cử

Theo Hiến pháp, toàn bộ 435 ghế trong Hạ viện được bầu cho nhiệm kỳ 2 năm. Nhiệm kỳ của Quốc hội thứ 110 sẽ bắt đầu vào ngày 3 tháng 1 năm 2007 và kết thúc vào ngày 3 tháng 1 năm 2009.

Trước cuộc tổng tuyển cử, Hạ nghị viện gồm có 229 ghế đảng Cộng hòa, 201 ghế đảng Dân chủ, 1 ghế Độc lập, và 4 ghế trống. Để chiếm đa số ghế, đảng Dân chủ cần thêm 15 ghế.

ĐảngGhếPhiếu phổ thông
20042006+/− %Số phiếu %+/−
Dân chủ202233+3153,6%39.673.22652,0%+5,4%
Cộng hòa232202−3046,4%34.748.27745,6%–3,6%
Độc lập10−10%501.6320,7%+0,1%
Đảng khác0000%1.305.8031,7%–1,9%
Tổng số4354350100.0%76.228.938100,0%0

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tổng_tuyển_cử_Hoa_Kỳ,_2006 http://www.cnn.com/ELECTION/2006/pages/results/bop... http://www.nytimes.com/pages/politics/index.html?a... http://www.ocvote.com/vietnamese_default.htm http://www.washingtonpost.com/wp-dyn/content/links... http://news.yahoo.com/s/ap/20061108/ap_on_el_gu/el... http://www.harrisvotes.org/html/vietnamese/index.h... http://www.sccgov.org/portal/site/rov/menuitem.244... http://news.bbc.co.uk/2/hi/in_depth/americas/2006/... http://www.bbc.co.uk/vietnamese/inpictures/story/2... http://www.bbc.co.uk/vietnamese/programmes/story/2...